Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
hao hớt
|
động từ
(phương ngữ) hao dần đi
Em kiểm lại mỗi sáng thì thấy hao hớt gạo và lương khô. (Nguyễn Thị Minh Ngọc)